请输入您要查询的越南语单词:
单词
bứt rứt
释义
bứt rứt
负疚 <自己觉得抱歉, 对不起人。>
钻心 <指心里像被钻着那样难受。>
心烦。<心里烦躁或烦闷。>
随便看
cửa mình
cửa móc
cửa mương
cửa mạch
cửa mở gio
cửa ngoài
cửa ngách
cửa ngõ
cửa ngăn
cửa ngăn gió
cửa nhà
cửa nhà trời
cửa nhà vắng vẻ
cửa nhỏ
cửa nách
cửa núm tua
cửa phòng lụt
cửa Phật
cửa phổi
cửa phụ
cửa quan
cửa quay
cửa quyền
cửa quần
cửa ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:58:56