请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phán định
释义 phán định
 裁判 <法院依照法律, 对案件做出的决定, 分为判决和裁定两种。>
 判定 <分辨断定。>
 để phán định những lý luận về nhận thức cuộc sống có phải là chân lý hay không thì không chỉ dựa vào những cảm giác chủ
 quan mà phải dựa vào kết quả thực tiễn khách quan của xã hội mà hình thành.
 判定认识或理论之是否真理, 不是依主观上觉得如何而定, 而是依客观上社会实践的结果如何而定。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:02:47