释义 |
phán định | | | | | | 裁判 <法院依照法律, 对案件做出的决定, 分为判决和裁定两种。> | | | 判定 <分辨断定。> | | | để phán định những lý luận về nhận thức cuộc sống có phải là chân lý hay không thì không chỉ dựa vào những cảm giác chủ | | quan mà phải dựa vào kết quả thực tiễn khách quan của xã hội mà hình thành. | | | 判定认识或理论之是否真理, 不是依主观上觉得如何而定, 而是依客观上社会实践的结果如何而定。 |
|