释义 |
hổ thẹn | | | | | | 抱愧 <心中有愧。> | | | 不好看 <不体面、不光采的。> | | | 愧 ; 靦 ; 惭愧 ; 惭怍 <因为自己有缺点、做错了事或未能尽到责任而感到不安。> | | | cảm thấy vô cùng hổ thẹn | | 深感惭愧 | | | tự thêm hổ thẹn | | 自增惭怍 | | | 耻 ; 可耻 <应当认为羞耻。> | | | tự hỏi lòng không thấy hổ thẹn; không thẹn với lòng. | | 问心无愧。 愧疚 <惭愧不安。> | | | trong lòng cảm thấy vô cùng hổ thẹn. | | 内心深感愧疚。 | | 书 | | | 愧作 <惭愧。> | | | 辱命 <没有完成上级的命令或朋友的嘱咐。> | | | may mà không hổ thẹn. | | 幸不辱命。 羞惭 <羞愧。> | | | vô cùng hổ thẹn | | 满面羞惭。 | | | 羞答答 ; 羞答答的 <形容害羞。也说羞羞答答。> | | | 自惭 <自己感到惭愧。> | | | Nghe câu nói của anh ấy, tôi càng cảm thấy hổ thẹn. | | 听了他这番话, 我更感自惭。 |
|