请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháo điếc
释义
pháo điếc
臭弹 <失效打不响的炮弹。>
随便看
giần
giần dày
giần thưa
giầu
giầu cau
giầy
giầy cao su
giầy chật
giầy cũ
giầy cỏ
giầy dầu
giầy gọn nhẹ
giầy không dây
giầy không thấm nước
ngập nước
ngập úng
ngập đầu
ngật ngưỡng
ngậu xị
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:36:48