请输入您要查询的越南语单词:
单词
quịt
释义
quịt
蹭 <就着某种机会不出代价而跟着得到好处; 揩油。>
ăn quỵt
蹭吃蹭喝
不认账 <不承认所欠的账, 比喻不承认自己说过的话或做过的事。>
随便看
bịp
bịp bợm
bị phá sản
bị phơi bày
bị phạt
bị phỏng
bị phụ tình
bị quản chế
bị quấy rối
bị quỷ ám
bị sái cổ
bị sái tay
bị sát hại
bị sập tiệm
bị sỉ nhục
bị sốc
bịt
bị tai vạ
bị tai ương
bịt bùng
bịt cửa lại
bị thiên tai
bị thiệt
bị thiệt hại
bịt hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:38:13