请输入您要查询的越南语单词:
单词
quịt
释义
quịt
蹭 <就着某种机会不出代价而跟着得到好处; 揩油。>
ăn quỵt
蹭吃蹭喝
不认账 <不承认所欠的账, 比喻不承认自己说过的话或做过的事。>
随便看
du hành vũ trụ
du hý
du học
du học sinh
du hồn
du khách
du kích
du kích chiến
du ký
du ly
du lãm
du lịch
du lịch đường dài
du mị
du mục
dun
dun dủi
dung
dung chất
dung công
dung dưỡng
dung dịch
dung dịch a-mô-nhắc
dung dịch Boóc-đô
dung dịch kết tủa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:28:19