请输入您要查询的越南语单词:
单词
quỉ sứ
释义
quỉ sứ
quỷ sứ
随便看
bảo thạch
bảo thầm
bảo thủ
bảo thủ cực đoan
bảo thủ không chịu thay đổi
bảo tiêu
bảo toàn
bảo toàn danh dự
bảo toàn tính mạng
bảo toạ
bảo trì
bảo trọng
bảo trợ
bảo tàng
bảo tồn
bảo tử
bảo vật
bảo vật quốc gia
bảo vệ
bảo vệ chung quanh
bảo vệ Hoàng Hà
bảo vệ lãnh thổ
bảo vệ môi trường
bảo vệ môi trường thiên nhiên
bảo vệ Phật pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:15:23