请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc dân đảng
释义
quốc dân đảng
党国 <国民党统治时期指国民党及其所掌握的国家政权。>
国民党 <1912年8月, 孙中山在中国同盟会的基础上, 合并统一共和党、国民共进会、国民公党等几个党派组建的资产阶级政党。>
随便看
cưỡng lại
cưỡng lệnh
cưỡng lời
cưỡng miễn
cưỡng phép
cưỡng ép
cưỡng ép nộp tiền
cưỡng đoạt
người vùng này
người vượn
người vượn Bắc kinh
người vượn Nguyên Mưu
người vượt trội
người vạm vỡ
người vạn năng
người về
người về thứ hai
người vụng về
người xem
người xoàng xĩnh
người xuất bản
người xuất gia
người xuất sắc
người xông xáo
người xúi quẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:40:26