请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời đại đồ sắt
释义
thời đại đồ sắt
铁器时代 <青铜时代之后的一个时代, 这时人类普遍制造和使用铁制的生产工具, 特别是铁犁。中国在公元前5世纪, 中原地区已经使用铁器。>
随便看
tứ đức
từ
từa tựa
từ ba
từ bi
từ biệt
từ bé
từ bắt đầu
từ bỏ
từ bỏ chức vụ
từ bỏ thói quen xấu
từ châm
từ chương
từ chỉ số lượng
từ chỉ thời gian
từ chối
từ chối khéo
từ chối thì bất kính
từ chối tiếp khách
từ chủ đề
từ chức
từ chức ở ẩn
từ cú
từ căn
từ cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 17:25:51