请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn tay tiên
释义
bàn tay tiên
妙手回春 <着手成春:称赞医生医道高明, 一下手就能把垂危的病人治好。也说妙手成春。>
着手成春 <称赞医生医道高明, 一下手就能把垂危的病人治好。也说妙手回春。>
随便看
cười thoải mái
cười thả cửa
cười thầm
cười to
cười toe toét
cười toét miệng
cười trên nỗi đau của người khác
cười trừ
cười tuếch toác
cười tình
cười tít mắt
cười tươi
cười tụm
cười tủm tỉm
cười vang
cười vui vẻ
cười vỡ bụng
cười xoà
cười ác độc
cười đùa
cười đùa cợt nhả
cười đứt ruột
cười ầm ầm
cười ồ
cườm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:33:07