请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn tay vàng
释义
bàn tay vàng
妙手回春 <着手成春:称赞医生医道高明, 一下手就能把垂危的病人治好。也说妙手成春。>
着手成春 <称赞医生医道高明, 一下手就能把垂危的病人治好。也说妙手回春。>
随便看
chấn động lòng người
chấn động một thời
chấn động tâm can
chấp
chấp bút
chấp bút thay
chấp bậc
chấp chi nhặt nhạnh
chấp chiếu
chấp choá
chấp choáng
chấp chính
chấp chưởng
chấp chới
chấp cứ
chấp hành
chấp hành pháp luật
chấp kinh
chấp nhất
chấp nhận
chấp nhận số trời
chấp nhận định mệnh
chấp nê
chấp nệ
chấp pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:34:45