请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức hút
释义
sức hút
引力 <万有引力的简称。>
重力 <泛指任何天体吸引其他物体的力, 如月球重力、火星重力等。>
吸力 <就是引力, 多指磁体作用所表现的吸引力。>
随便看
vụ cháy
Vụ Châu
vụ chính
vụ cuối thu
vụ cá
vụ cầu
vụ danh
Vụ Giang
vụ gặt
vụ gặt lúa mạch
vụ gặt nhỏ
vụ hè thu
vụ kiện
vụ kịch
vụ lợi
vụ mùa
vụn
vụn bào
vụng
vụng dại
vụng làm
vụng nghĩ
vụng nói
vụng trộm
vụng về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:17:33