请输入您要查询的越南语单词:
单词
thọc sâu
释义
thọc sâu
纵深 <地域纵的方向的深度(多用于军事上)。>
đánh thọc sâu
纵深战。
随便看
thể tích gỗ
thể tích kế
thể tất
thể từ
thể tự do
thểu thảo
thể văn
thể văn biền ngẫu
thể văn ngôn
thể văn tứ lục
thể văn xuôi
thể xoắn ốc
thể xác
thể xác và tinh thần
thể đảo ngược
thể đặc
thệ
thệ nguyện
thệ ngôn
thệ phản
thệ sư
thệ ước
thỉ
thỉnh
thỉnh an
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:02:26