请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh sát
释义
cảnh sát
干警 <公、检、法部门中干部和警察的合称, 有时泛指警察。>
公安 <社会整体(包括社会秩序、公共财产、公民权利等)的治安。>
警; 警察 <国家维持社会秩序和治安的武装力量。也指参加这种武装力量的成员。>
cảnh sát dân sự; cảnh sát nhân dân.
民警。
cảnh sát giao thông.
交通警。
随便看
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
cây trôm
cây trúc
cây trúc nhỏ
cây trúc đào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:38:32