请输入您要查询的越南语单词:
单词
ranh
释义
ranh
鬼 <机灵(多指小孩儿或动物)。>
童鬼。
小鬼; 小伙子 <对小孩儿的称呼(含亲昵意)。>
境界; 界限 <不同事物的分界。>
随便看
mã hoá bưu chính
mã hàng hoá
mã hậu pháo
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi lực
mãi mãi
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
mã lực
mãn
Mãn Châu
mãn cuộc
mãng
mãng bào
mã ngoài
mãng xà
mãnh
mãnh cầm
mãnh dũng
mãnh liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:03:55