请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh sát toà án
释义
cảnh sát toà án
法警 <司法警察。法院、检察院中执行逮捕或押送犯人, 传唤当事人、证人和维持法庭秩序等任务的警察。>
随便看
ty giải
ty hào
ty khuất
ty lậu
ty thuộc
ty tiện
ty trúc
ty trưởng
tà
tà giác
tà giáo
tà huy
tài
tài ba
tài bàn
tài bồi
tài cao còn gắng sức hơn
tài chính mậu dịch
tài chính và kinh tế
tài chơi bóng
tài chủ
tài chữa bệnh
tài cán
tài công bậc ba
tài công chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:09:57