请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy trắc lượng thiên thể
释义
máy trắc lượng thiên thể
浑象; 浑天仪 <中国古代的一种天文仪器, 相当于现代的天球仪。>
随便看
cà
cà bát
cà chua
cà chặt
cà cuống
cà cuống chết, đít vẫn còn cay
cà da trời
cà dái dê
cà dĩa
cà dược
cà dại
cà dừa
cà ghém
cà gỉ
cà hoàng gai
cài
cài bẫy
cài phần mềm
cài răng chó
cài răng lược
cài đặt
cà kheo
cà khía
cà khẳng
cà khịa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:36:16