请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh trong tranh
释义
cảnh trong tranh
画境 <图画中的境界。>
随便看
gom lại
gom tiền
gom vốn
gon
gon chiếu
goá
goá bụa
goá chồng
goá phụ
goá vợ
goòng
goòng máy
Grand Canal
Gra-ni-tô
gra-phit
Greece
Greenland
Grenada
Grê-na-đa
gu
Guam
gua-ni-đin
Guatemala
Guinea
Guinea Bissau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:38:06