请输入您要查询的越南语单词:
单词
diện
释义
diện
打扮; 妆扮 <打扮出来的样子; 衣着穿戴。>
面 <几何学上称线移动所成的形迹, 有长有宽, 没有厚。>
chính diện; mặt chính.
正面。
phản diện; mặt trái.
反面。
phiến diện.
片面。
toàn diện.
全面。
表面。
俗
漂亮。
表演。
随便看
đồng hồ nữ
đồng hồ phân tử
đồng hồ quả lắc
đồng hồ quả quýt
đồng hồ thiên văn
đồng hồ thạch anh
đồng hồ treo tường
đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
đồng hồ áp lực
đồng hồ ăm-pe
đồng hồ đeo tay
đồng hồ điện
đồng hồ điện lưu
đồng hồ điện tử
đồng hồ đo
đồng hồ đo cường độ ánh sáng
đồng hồ đo gió
đồng hồ đo mật độ
đồng hồ đo nước
đồng hồ đo xi-lanh
đồng hồ để bàn
đồng hội đồng thuyền
đồng khoá
đồng khoáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:51