请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 diễn đàn
释义 diễn đàn
 讲坛 <讲台; 泛指讲演讨论的场所。>
 triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.
 全国农业展览会是宣传先进经验的讲坛。
 论坛 <对公众发表议论的地方, 指报刊、座谈会等。>
 diễn đàn công nhân.
 工人论坛。
 đây là vấn đề đã gây nên sự tranh cãi mạnh mẽ trên diễn đàn gần đây.
 这是最近论坛上引起激烈争论的问题。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:10:01