释义 |
diễn đàn | | | | | | 讲坛 <讲台; 泛指讲演讨论的场所。> | | | triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến. | | 全国农业展览会是宣传先进经验的讲坛。 | | | 论坛 <对公众发表议论的地方, 指报刊、座谈会等。> | | | diễn đàn công nhân. | | 工人论坛。 | | | đây là vấn đề đã gây nên sự tranh cãi mạnh mẽ trên diễn đàn gần đây. | | 这是最近论坛上引起激烈争论的问题。 |
|