请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn xạ
释义
diễn xạ
衍射 <声波、光波等各种波在传播时, 如果被一个大小近于或小于波长的物体阻挡, 就绕过这个物体, 继续进行, 如果通过一个大小近于或小于波长的孔, 则以孔为中心, 形成环形波向前传播, 这种现象叫衍射。 旧称绕射。>
随便看
run bần bật
run bắn lên
rung chuyển
rung chuyển trời đất
rung cảm
rung trời chuyển đất
rung đùi đắc ý
rung động
rung động lòng người
rung động đến tâm can
thần kinh lưỡi
thần kinh mê tẩu
thần kinh mặt
thần kinh ngoại biên
thần kinh ngoại triển
thần kinh não
thần kinh phế vị
thần kinh quá nhạy cảm
thần kinh suy nhược
thần kinh thính giác
thần kinh thị giác
thần kinh thực vật
thần kinh toạ
thần kinh viêm
thần kinh vận động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:16:21