请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn xạ
释义
diễn xạ
衍射 <声波、光波等各种波在传播时, 如果被一个大小近于或小于波长的物体阻挡, 就绕过这个物体, 继续进行, 如果通过一个大小近于或小于波长的孔, 则以孔为中心, 形成环形波向前传播, 这种现象叫衍射。 旧称绕射。>
随便看
quan hệ cung cầu
quan hệ cá nhân
quan hệ dây mơ rễ má
quan hệ giữa người với người
quan hệ huyết thống
quan hệ họ hàng
quan hệ hữu nghị
quan hệ kéo theo
quan hệ lâu đời
quan hệ mật thiết
quan hệ ngoại giao
quan hệ nhiều đời
quan hệ qua lại
quan hệ quần chúng
quan hệ quốc tế
quan hệ sản xuất
quan hệ thân mật
quan hệ thân thiết
quan hệ thân thích
quan hệ thân thích gián tiếp
quan hệ thông gia
quan hệ tới
quan hệ với con người
quan hệ với nước ngoài
quan hệ xã hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:27:36