请输入您要查询的越南语单词:
单词
diệc bộ diệc xu
释义
diệc bộ diệc xu
古
亦步亦趋 <《庄子·田子方》:'夫子步亦步, 夫子趋亦趋。'意思是老师走学生也走, 老师跑学生也跑。比喻自己没有主张, 或为了讨好, 每件事都顺从别人, 跟着大家走。>
随便看
dữ kiện
dữ số
dữ tợn
dữ đòn
dự
dựa
dựa bàn
dựa dẫm
dựa kề
dựa lên cao
dựa nghiêng
dựa nương
dựa sát
dựa sát vào nhau
dựa theo
dựa thế
dựa trên
dựa vào
dựa vào lan can
dựa vào người khác mà làm nên
dựa vào nhau
dựa vào nơi hiểm yếu chống lại
dựa vào địa thế hiểm trở
dựa vào địa thế hiểm yếu
dự biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:54:21