请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh tượng náo nhiệt
释义
cảnh tượng náo nhiệt
热闹; 热闹儿 <热闹的景象。>
随便看
mắc ỉa
mắm
mắm lóc
mắm nêm
mắm ruốc
mắm tôm
mắn
mắng
mắng chửi
mắng mỏ
mắng nhiếc
mắng nhầm
mắng oan
mắng vốn
mắng độc
mắt
mắt bị cườm nước
mắt bị lé
mắt cá
mắt cá chân
mắt cá ngoài
mắt cận
mắt cận thị
mắt gỗ
mắt hai mí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:04:32