请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh vật chung quanh
释义
cảnh vật chung quanh
环境 <周围的地方。>
cảnh vật chung quanh tươi đẹp
环境优美。
随便看
mây tích
mây tạnh
mây tầng
mây tụ
mây xanh
mây đen
mây đen dày đặc
mây đùn
mã
mã bưu cục
mã công khai
mã hoá
mã hoá bưu chính
mã hàng hoá
mã hậu pháo
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi lực
mãi mãi
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:38:52