请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh vệ
释义
cảnh vệ
警卫 <用武装力量实行警戒、保卫。>
đội cảnh vệ
警卫连。
卫戍 < 警备(多用于首都)。>
随便看
bo bo cố chấp
bo bo giữ mình
Bogota
Boise
Bolivia
bom
bom A
bom bay
Bom-bay
bom bi
bom cay
bom cháy
bom cô-ban
bom giờ
bom H
bom Hy-đrô
bom hẹn giờ
bom khinh khí
bom lửa
bom mù
bom Na-pan
bom nguyên tử
bom nơ-tron
bom nổ chậm
bom nổ dưới nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:51:50