请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh đời
释义
cảnh đời
场面 <叙事性文学作品中, 由人物在一定场合相互发生关系而构成的生活情景。>
身世 <长期的境遇(多指不幸的)。>
cảnh đời thê lương.
身世凄凉。
世面 <社会上各方面的情况。>
đã thấy qua cảnh đời。
见过世面(指阅历多)。
随便看
cút đi
cú vọ
cú đánh
cú đậu cành mai
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm ghét như kẻ thù
căm giận
căm giận cái xấu
căm hận
căm hận giặc
căm hờn
căm-phan
căm phẫn
căm phẫn trào dâng
căm thù
căm thù cực độ
căm thù giặc
căm thù ngoại quốc
căm thù sâu sắc
căm thù đến tận xương tuỷ
căm tức
căm uất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:22:40