请输入您要查询的越南语单词:
单词
thốn
释义
thốn
吋 <英寸旧也作吋。>
寸 <长度单位。十分等于一寸, 十寸等于一尺。>
紧 <物体因受外力作用变得固定或牢固。>
紧迫 <没有缓冲的余地; 急迫。>
随便看
Damascus
da mông khỉ
Da-mơ-na
da mặt
da mồi
da một mặt
dan
dan ca
dan díu
dang
dang dở
da ngoài
dang ra
dang rộng
Dangyang
da ngà
da người
da ngựa
da ngựa bọc thây
danh
danh bút
danh bất hư truyền
danh ca
danh chính ngôn thuận
danh công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:48:18