请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưa thưa
释义
lưa thưa
疏落; 疏散 <稀疏零落。>
稀 <事物之间距离远; 事物的部分之间空隙大(跟'密'相对)。>
稀疏 <(物体、声音等)在空间或时间上的间隔远。>
đầu tóc lưa thưa.
稀疏的头发。
稀稀拉拉 <(稀稀拉拉的)稀疏的样子。>
随便看
hào trời
Hà Quảng
Hà Sáo
Hà Thành
hà thủ ô
Hà Tiên
hà tiện
Hà Trạch
Hà Tây
Hà Tĩnh
hà tất
hà tằng
hà tằn hà tiện
hàu
hà vực
hày dô
Hà Đông
há
hách
hách dịch
há chẳng
há cảo
há dễ
há hốc
há hốc mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:26:29