请输入您要查询的越南语单词:
单词
thống chế
释义
thống chế
统制 <统治。>
统帅; 大元帅 <统率全国武装力量的最高领导人。>
随便看
tô đọng
tô đồng loạt
tõm
tù
tù binh
tù binh bị thương
tù chung thân
tù chính trị
tù có thời hạn
tù dài hạn
tù giam
tù giam lỏng
tù hãm
tù lỏng
tùm
tùm hụp
tùm lum
tùng
tùng bách
Tùng Dương
tùng hương
tùng khắc
tùng lâm
tùng quân
tùng san
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:44:01