请输入您要查询的越南语单词:
单词
thống chế
释义
thống chế
统制 <统治。>
统帅; 大元帅 <统率全国武装力量的最高领导人。>
随便看
trạm trung chuyển
trạm trung chuyển thông tin
trạm tưới điện
trạm xe
trạm xá
trạm y tế
trạm điều khiển không lưu
trạm điện thoại
trạm điện thoại trung kế
trạng chỉ
trạng mạo
trạng nguyên
trạng ngữ
trạng thái
trạng thái bình thường
trạng thái chân không
trạng thái cương
trạng thái giận dữ
trạng thái khí
trạng thái khẩn cấp
trạng thái lỏng
trạng thái mới sản sinh
trạng thái phân li
trạng thái plax-ma
trạng thái rắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:51:02