请输入您要查询的越南语单词:
单词
thổ
释义
thổ
咯 <使东西从咽头或气管里出来。>
thổ huyết
咯血。
土族 <越南少数民族之一。>
土地 <土壤。>
妓院 <旧社会妓女卖淫的地方。>
赌窝 <赌徒们聚集赌博的地方、场所。>
随便看
học sinh nam
học sinh ngoại trú
học sinh nội trú
học sinh nữ
học sinh tiểu học
học sinh trung học
học sinh tồi
học sâu biết rộng
học sĩ
học theo gương tốt
học theo Hàm Đan
học thuyết
học thuyết Mít-su-rin
học thuyết Môn-rô
học thuyết nổi tiếng
học thuyết xằng bậy
học thuyết Đác-uyn
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:32:27