请输入您要查询的越南语单词:
单词
học thuật
释义
học thuật
学术 <有系统的, 较专门的学问。>
giới học thuật
学术界
tư tưởng học thuật
学术思想
随便看
không nhịn được
không nhớ
không những
không những thế
không náo nhiệt
không nén nổi
không nén được
không nén được giận
không nên
không nên có
không nên thân
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:36:56