请输入您要查询的越南语单词:
单词
Maldives
释义
Maldives
马尔代夫群岛 <马尔代夫, 马尔代夫群岛印度洋中的一个岛国, 位于斯里兰卡的西南面。马尔代夫由19个环礁组成, 这些环礁是由2, 000多个珊瑚岛组成的。1887年成为英国的保护国, 1986年取得独立。马累是其 首都。人口329, 684 (2003)。>
随便看
nguyên lành
nguyên lãi
nguyên lý
nguyên lý sơ đẳng
nguyên mẫu
nguyên ngày
nguyên nhung
nguyên nhân
nguyên nhân bên ngoài
nguyên nhân bên trong
nguyên nhân dẫn đến
nguyên nhân gián tiếp
nguyên nhân gây bệnh
nguyên nhân gần
nguyên nhân hành động
nguyên nhân hình thành
nguyên nhân phát bệnh
nguyên nhân sinh bệnh
nguyên nhân trực tiếp
nguyên nhân và kết quả
nguyên nhân đầu tiên
nguyên phối
nguyên quán
nguyên sinh trùng
nguyên suý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:43:06