请输入您要查询的越南语单词:
单词
ma tuý
释义
ma tuý
毒; 毒品 <指作为嗜好品用的鸦片、吗啡、海洛因等。>
hút xì ke; hít ma tuý; hút á phiện.
吸毒。
buôn thuốc phiện; buôn ma tuý
贩毒。
海洛因 <有机化合物, 白色晶体, 有苦味, 有毒, 用吗啡制成。医药上用作镇静、麻醉剂。常用成瘾。作为毒品时, 叫白面儿。(英:heroin)。>
麻醉。
随便看
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
phương pháp luận
phương pháp làm
phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
phương pháp phối chế
phương pháp sáng tác
phương pháp sản xuất thô sơ
phương pháp thủ công
phương pháp trái ngược
phương pháp trị liệu bằng phóng xạ
phương pháp tu từ
phương pháp Tây
phương pháp tốc kí
phương pháp tốt nhất
phương pháp ép khuôn
phương pháp ép phổi
phương pháp đối phó nhất thời
phương sách
phương sách lâu dài
phương sĩ
phương thuật
phương thuốc
phương thuốc cho sẵn
phương thuốc có sẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:00:12