请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mô-dăm-bích
释义
Mô-dăm-bích
莫桑比克 <莫桑比克非洲东南部国家。葡萄牙人从1505年起把这一地区作为葡属印度领地的一部分来进行殖民统治, 直到1752年它形成一个独立的行政单位。1951年它作为葡萄牙属东非成为一个海外省, 然而风 起云涌的民族独立精神和民族独立运动迫使葡萄牙于1975年承认莫桑比克独立。首都马布多是其最大的城 市。人口17, 479, 266 (2003)。>
随便看
người hèn hạ
người hèn mọn
người hói đầu
người hùng biện
người hướng dẫn
người hạng trung
người hầu
người hầu bàn
người hầu chỉ số ghế
người hầu cận
người hầu nam
người hầu nhỏ
người hầu rượu
người hầu trà
người hậu đậu
người Hẹ
người học nghề
người học việc
người họ nội
người hộ lý
người hợp tác
người hủ lậu
người keo kiệt
người khoẻ mạnh
người khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:38