请输入您要查询的越南语单词:
单词
mô hình thu nhỏ
释义
mô hình thu nhỏ
雏形 <依照原物缩小的模型。>
xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
看了这座建筑物的雏形也可想见它的规模之大了。
随便看
phương trình bậc nhất
phương trình chân thực
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
phương trình hoá học
phương trình khuyết
phương trình khả ước
cư ngụ
cư sĩ
cư tang
cư trú
cư tâm
cưu
cưu hờn
cưu mang
cưu oán
cưu thù
cư xử
cư đình
cương
cương cường
cương giới
cương kỷ
cương lĩnh
cương lĩnh chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:42:54