请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mô hình thu nhỏ
释义 mô hình thu nhỏ
 雏形 <依照原物缩小的模型。>
 xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
 看了这座建筑物的雏形也可想见它的规模之大了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:37:09