请输入您要查询的越南语单词:
单词
mau mau
释义
mau mau
赶紧 <抓紧时机; 毫不拖延。>
trời sắp mưa rồi, mau mau đem quần áo đang phơi vào.
天要下雨了, 赶紧把晒的衣服收进来。 赶快; 快快 <抓住时机, 加快速度。>
随便看
người ở giữa
người ở rể
người ở đợ
người ở ẩn
ngường ngượng
ngưỡng
ngưỡng cầu
ngưỡng cửa
ngưỡng cửa sổ
ngưỡng mộ
ngưỡng mộ trong lòng
ngưỡng mộ đã lâu
Ngưỡng Quang
ngưỡng thiên
ngưỡng vọng
ngược bạo
ngược chiều
ngược chiều gió
ngược chiều kim đồng hồ
ngược dòng thời gian
ngược gió
ngược lên
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:10:03