请输入您要查询的越南语单词:
单词
mau mau
释义
mau mau
赶紧 <抓紧时机; 毫不拖延。>
trời sắp mưa rồi, mau mau đem quần áo đang phơi vào.
天要下雨了, 赶紧把晒的衣服收进来。 赶快; 快快 <抓住时机, 加快速度。>
随便看
cơ sở không vững
cơ sở kinh tế
cơ sở ngầm
cơ sở non yếu
cơ sở pháp luật
cơ sở thượng tầng
cơ sự
cơ thiền
cơ thuỷ
cơ thể
cơ thể co lại
cơ thể học
cơ thể mẹ
cơ thể sống
cơ tim
cơ trí
cơ trưởng
cơ trời
cơ trữ
cơ vân
cơ vòng
cơ vận
cơ vụ
cơ vụ đoạn
cơ xảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 17:23:35