请输入您要查询的越南语单词:
单词
mau mau
释义
mau mau
赶紧 <抓紧时机; 毫不拖延。>
trời sắp mưa rồi, mau mau đem quần áo đang phơi vào.
天要下雨了, 赶紧把晒的衣服收进来。 赶快; 快快 <抓住时机, 加快速度。>
随便看
đau cuống phổi
đau dạ con
đau dạ dày
đau họng
đau khoé
đau khổ
đau khổ thê thảm
đau khổ trong lòng
đau khổ tột cùng
đau khổ tột độ
đau khớp
đau khớp xương
đau liên miên
đau lòng
đau lòng nhức óc
đau lòng xót dạ
đau lòng xót ruột
đau lưng
đau muốn chết
đau mà không thương
đau màng nhĩ
đau màng óc
đau mắt
đau mắt hột
đau mắt lậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:21