请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái thẻ
释义
cái thẻ
签; 签儿 <上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍。>
签子; 签子儿 <上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍。>
随便看
biến động lớn
biến động nhỏ
biến động theo
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
biết dùng người
biết hàng
biết kềm chế
biết lý lẽ
biết lắng nghe
biết lẽ phải
biết lỗi
biết lỗi tự thú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:31