请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá liệp hồng
释义
cá liệp hồng
鱲 <鱼, 体长四寸左右, 侧扁, 背部灰暗, 两侧银白色, 雄鱼带红色, 有黑色斑纹, 生殖季节色泽鲜艳。生活在淡水中。也叫桃花鱼。>
随便看
loại suy
loại sách phổ cập
loại sơn lót
loại thuế
loại thường
loại thợ
loại trừ
loại trừ nhau
loại tốt nhất
loại vừa
loại xoàng
loại xấu
loại đặc biệt
loại ưu
loạn
loạn binh
loạn dâm
loạn dân
loạng choạng
loạn hành
loạn luân
loạn ly
loạn lạc
loạn lạc chiến tranh
loạn lạc chết chóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:42:15