请输入您要查询的越南语单词:
单词
bơm nước
释义
bơm nước
抽水; 泵水<用水泵吸水。>
戽 <汲(水灌田)。>
máy bơm nước
戽水机
提灌; 扬水 <用水泵、水车等把低处的水引到高处灌溉。>
thiết bị bơm nước
提灌设备
随便看
hóm
hóm hỉnh
hóng
hóng chuyện
hóng gió
hóng mát
hóng nắng
hóp
hót
hót như khướu
hót ríu rít
hó Tát
hô
hô danh
hô gió gọi mưa
hô hiệu
hô hoán
hô hào
hô hấp
hô hấp nhân tạo
hô hố
hôi
hôi dầu
hôi hám
hôi hôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:41:54