请输入您要查询的越南语单词:
单词
bơm nước
释义
bơm nước
抽水; 泵水<用水泵吸水。>
戽 <汲(水灌田)。>
máy bơm nước
戽水机
提灌; 扬水 <用水泵、水车等把低处的水引到高处灌溉。>
thiết bị bơm nước
提灌设备
随便看
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
dê rừng núi An-pơ
dê sữa
dê tam đại
dê thiến
dê thịt
dê xồm
dê đầu đàn
dê đực
dì
dìa
dì cả
dì ghẻ
dìm
dìm chết trẻ sơ sinh
dìm giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:03:51