请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắn tên không đích
释义
bắn tên không đích
无的放矢 <没有箭靶乱射箭, 比喻言语、行动没有明确目标或不切合实际。>
随便看
máy bay yểm trợ
máy bay địch
máy biến cường độ dòng điện
máy biến cường độ trung gian
máy biến thế
máy biến điện
máy biểu quyết
máy bào
máy bào giường
máy bào nan đáy vành
máy bào thọc
máy bào tròn
máy bào đầu trâu
hình phòng
hình phóng
hình phạt
hình phạt chính
hình phạt chặt chân
hình phạt cắt tai
hình phạt dã man
hình phạt kèm theo
hình phạt nặng
hình phạt riêng
hình phạt treo cổ
hình phạt tàn khốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:38:58