请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá ngừ
释义
cá ngừ
鲣 <鱼, 身体纺锤形, 侧扁, 两侧有数条浓青色纵线, 嘴尖。生活在热带海洋中。>
鲭 <鱼类的一科, 身体呈梭形而侧扁, 鳞圆而细小, 头尖, 口大。鲐鱼就属于鲭科。>
人鱼 <儒艮的俗称。>
鲐鱼 <身体纺锤形, 头顶浅黑色, 背部青蓝色, 腹部淡黄色, 两侧上部有深蓝色斑纹。生活在海里, 是洄游性鱼类。>
随便看
thuốc nước
thuốc nước bạc hà
thuốc nước uống nguội
thuốc nổ
thuốc nổ a-mô-nan
thuốc nổ không khói
thuốc nổ TNT
thuốc nổ vàng
thuốc nổ đen
thuốc pha chế
thuốc pha chế sẵn
thuốc phiện
thuốc phiện sống
thuốc pháo
thuốc phòng
thuốc phòng bệnh
thuốc phòng mọt
thuốc phối hợp
thuốc rê
thuốc sán
thuốc sáp
thuốc sát trùng
thuốc súng
thuốc súng đen
thuốc sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:23