请输入您要查询的越南语单词:
单词
tảo sầu
释义
tảo sầu
消愁解闷 <消解忧愁苦闷, 保持心情愉快。>
随便看
chậm trễ
chận
chập
chập cheng
chập choạng
chập choạng tối
chập chùng
chập chồng
chập chờn
chập chững
chập mạch
chập tối
chật
chật bó
chật chưỡng
chật chội
chật căng
chật cứng
chật hẹp
chật hẹp nhỏ bé
chật lèn
chật như nêm
chật như nêm cối
chật ních
chật nứt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:33:57