请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời gian dài đăng đẳng
释义
thời gian dài đăng đẳng
天荒地老 <指经过的时间很久。也说地老天荒。>
随便看
giới thiệu chương trình
giới thiệu gặp mặt
giới thiệu sản phẩm
giới thiệu trước
giới thể thao
giới tiêu
giới tuyến
Giới Tân sinh
giới tính
giới tăng lữ
giới từ
giới tử
giới tửu
giới tự nhiên
giới văn học
giới văn nghệ sĩ
giới vực
giới xã hội đen
giới âm
giới âm nhạc
giới đao
giới điệp
giới đàn
giới đá banh
giới định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 20:04:03