请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời gian nghỉ
释义
thời gian nghỉ
假 <按照规定或经过批准暂时不工作或不学习的时间。>
假期 <放假或休假的时期。>
随便看
hiệu số vị tướng
hiệu số đại số
hiệu thuốc
hiệu thuốc bắc
hiệu thính viên
hiệu triệu
hiệu trưởng
hiệu tóc
hiệu tương
hiệu tần
hiệu uý
hiệu vải
hiệu y
hiệu ăn
hiệu điện thế
hiệu đoàn
hiệu đính
hiệu đính viên
hiệu đổi tiền
hiệu ứng
hiệu ứng ban đêm
hiệu ứng gần
hiệu ứng khúc xạ
hiệu ứng ngoài da
hiệu ứng ngược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:11:54