请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng nghiệp
释义
đồng nghiệp
伴侣 <同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。>
会友 <指同一个组织的成员。>
同伴 <(同伴儿)在一起工作、生活或从事某项活动的人。>
đồng nghiệp cũ
老同事。
hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
同事之间关系融洽。
同仁; 同人 <称在同一个单位工作的人或同行业的人。>
同事 <在同一单位工作的人。>
同业 <相同的行业。>
随便看
chuẩn bị bài giảng
chuẩn bị canh tác
chuẩn bị chiến tranh
chuẩn bị hành trang
chuẩn bị lập tổ
chuẩn bị mở
chuẩn bị sẵn
chuẩn bị thành lập
chuẩn chi
chuẩn chấp
chuẩn cứ
chuẩn hoá
chuẩn hứa
chuẩn kim
chuẩn miễn
chuẩn mực
chuẩn mực hành vi
chuẩn mực đạo đức
chuẩn nhận
chuẩn nhập
chuẩn phê
chuẩn so sánh
chuẩn thằng
chuẩn trình
chuẩn tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:11