请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng nhất
释义
đồng nhất
划一 <一致; 一律。>
同一; 一 <共同的一个或一种。>
hình thức đồng nhất
同一形式。
数
恒等。
随便看
két an toàn
két bạc
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
kênh chính
kênh chảy vòng
kênh dẫn nước
kênh kiệu
kênh rạch
kênh rạch chằng chịt
kênh truyền hình
kênh tưới
kênh đào
kênh đào dẫn nước
kênh đào Pa-na-ma
kênh đào Xuy-ê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:11:21