请输入您要查询的越南语单词:
单词
luật tam nhất
释义
luật tam nhất
三一律 <欧洲古典主义戏剧理论家所制定的戏剧创作的三条规则, 就是地点一致(戏剧中的动作应发生在同一地点)、时间一致(不超过二十四小时)、情节一致(情节应构成一个有机的整体)。>
随便看
cây me tây
cây me đất
cây mua
cây mun
cây muối
cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng
cây muồng
cây muồng hoa vàng
cây muồng rừng
cây mào gà
cây máu chó
cây mâm xôi
cây mây
cây mã lam
cây mã lan
cây mãng cầu
cây mãng cầu xiêm
cây mãnh cộng
cây mã thầy
cây mã tiền
cây mã vĩ tùng
cây mã đề
cây mã đề nước
cây mía
cây mít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:17:37