请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 luồng nhiệt
释义 luồng nhiệt
 热流 <指激动振奋的感受。>
 đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.
 读了同志们的慰问信, 不由得一股热流传遍全身。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:11