请输入您要查询的越南语单词:
单词
luồng sông
释义
luồng sông
河流 <地球表面较大的天然水流(如江、河等)的统称。>
随便看
đáng phạt
đáng phục
đáng quý
đáng ra
đáng sợ
đáng theo
đáng thương
đáng thẹn
đáng tin
đáng tin cậy
đáng tiếc
đáng tiền
đáng trách
đáng tội
đáng xem
đáng xấu hổ
đáng yêu
đáng ăn mừng
đáng đánh
yếu bóng vía
yếu chỉ
yếu chức
yếu dần
yếu không thể địch lại mạnh
yếu không địch lại mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:03:55