请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm
释义 làm
 办; 办理 <处理:安排事务, 解决问题, 着重于设法解决。>
 làm thủ tục nhập học
 办入学手续。
 làm thủ tục
 办理手续。
 编造 <把资料组织排列起来(多指报表等) 。>
 làm ngân sách
 编造预算。
 操; 打; 做; 从事 <投身到(事业中去)。>
 làm lại nghề cũ
 重操旧业。
 làm tạp vụ
 打杂儿。
 充当 <取得某种身份; 担任某种职务。>
 出活 <(出活儿)干出活儿。>
 搭 <支; 架。>
 chim khách làm tổ trên cây.
 喜鹊在树上搭了个窝。
 打造 <制造(多指金属器物)。>
 担任; 当; 充; 充任 <担当某种职务或工作。>
 làm tổ trưởng
 担任小组长。
 bầu ông ấy làm đại biểu
 选他当代表。
 当做; 当成; 看做 <认为; 作为; 看成。>
 赋; 干; 搞; 进行 <做; 干; 从事。>
 làm một bài thơ
 赋诗一首。
 làm việc; làm thật sự.
 实干。
 làm sản xuất
 搞生产。
 làm việc
 搞工作。
 经营 <泛指计划和组织。>
 来 <作某个动作(代替意义更具体的动词)。>
 anh nghỉ một chút đi, để tôi làm cho.
 你歇一歇, 让我来。
 đâu cần phải làm như
 vậy? 何必来这一套?
 劳; 劳动 <进行体力劳动。>
 không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng.
 不劳而获。
 anh ấy đi làm rồi.
 他劳动去了。
 闹; 弄 <做; 干; 办; 搞。>
 làm cách mạng.
 闹革命。
 làm rõ vấn đề.
 把问题闹清楚。
 làm cơm.
 弄饭。
 việc này tôi làm không được, nhờ anh giúp cho.
 这活儿我做不好, 请你帮我弄弄。
 làm hỏng sách rồi.
 把书弄坏了。
 việc này phải làm cho ra kết quả mới được.
 这件事总得弄出个结果来才成。 施加 <给予(压力、影响等)。>
 施行 <按照某种方式或办法去做; 实行。>
 为; 行; 造 <做; 作为。>
 việc là do con người làm ra
 事在人为。
 dám làm, dám hành động
 敢作敢为。
 có nhiều cái đáng làm
 大有可为。
 chọn nó làm đại biểu
 选他为代表。
 业 <从事(某种行业)。>
 造作 <制造; 制作。>
 整; 舞弄 <搞; 弄。>
 sợi dây làm đứt rồi.
 绳子整断了。
 cái này tôi đã thấy có người làm rồi, cũng không khó lắm.
 这东西我看见人整过, 并不难。 整治 <进行某项工作; 搞; 做。>
 làm cơm
 整治饭(做饭)
 làm nghề nông; trồng trọt.
 整治庄稼(做田间管理的工作)。
 抓挠 <忙乱地赶着做; 弄。>
 做工 <指制作的技术或质量。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:39:48