请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc hiếu hỉ
释义
việc hiếu hỉ
红白喜事 <男女结婚是喜事, 高寿的人病逝的丧事叫喜丧, 统称红白喜事。有时也说红白事。泛指婚丧。>
随便看
họ Vân
họ Vãn
họ Vô
họ Văn
họ Văn Nhân
họ Vũ
họ Vũ Văn
họ Vưu
họ Vương
họ Vạn
họ Vấn
họ Vận
họ Vệ
họ Vị
họ Vọng
họ Vụ
họ Xa
họ Xoạ
họ Xung
họ Xuân
họ Xuế
họ Xá
ngòi lửa
ngòi nổ
ngòi nổ ngay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 12:25:52